Tỷ giá BIDV (BIDV) ngày 06-05-2024 - Cập nhật lúc 17:10 08/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng BIDV (BIDV) ngày 06-05-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ BIDV cập nhật lúc 17:10 08/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 49 ngoại tệ tăng giá, 45 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 53 ngoại tệ tăng giá và 48 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá BIDV (BIDV) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
580,000 0.00 600,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,160.00 16,250.00 17,330.00
Đô la Canada CAD 18,060 18,160 18,850
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,605 27,605 28,431
Nhân Dân Tệ CNY 3,320.00 3,320.00 3,710.00
0.00 1,030.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,595.35 3,733.04
Euro EUR 26,468 26,678 27,968
Bảng Anh GBP 31,048 31,375 32,314
Đô la Hồng Kông HKD 3,173.00 3,183.00 3,460.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 303.30 315.43
Yên Nhật JPY 159.86 161.86 169.36
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 16.52 16.72 20.52
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,354 85,647
Kip Lào LAK 0.00 0.69 1.39
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,296.27 5,411.79
Krone Na Uy NOK 0.00 0.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,067.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 265.66 294.09
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,745.61 7,015.30
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,299.43 2,397.06
Đô la Singapore SGD 18,312 18,505 19,059
Bạc Thái THB 611.17 679.08 705.08
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,170 25,170 25,457
Vàng SJC XAU 730,000 0.00 760,000
6,500,000 6,500,000 7,280,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam (BIDV) của 33 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá BIDV (BIDV)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 810,000 855,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,100 25,470
EUR 26,564 28,020
GBP 31,960 33,319
JPY 159.65 168.93
HKD 3,171.21 3,306.03
AUD 16,386.96 17,083.62
CAD 17,748.68 18,503
RUB 0.00 272.00
Cập nhật lúc 17:10 08/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021